Bảng báo giá vật tư của Tuấn Phương Dung

Hôm nay tuấn Phương dung xin gửi đến quý khách hàng bảng báo giá vật tư dây thép gai chi tiết và đầy đủ nhất

TT

Tên Hàng Hóa

Đơnvị tính

Đơn Giá

1

Dây thép buộc 1ly    

 kg

13.500

2

Đinh thép 2 cm     

kg

13.500

3

Đinh thép 3 cm    

kg

13.000

4

Đinh thép 5 cm  

kg

12.000

5

Đinh thép 7 cm  

kg

11.500

6

Đinh thép 10 cm  

kg

11.300

7

Đinh thép 12 cm  

kg

11.300

8

Đinh thép 13 cm  

kg

11.200

 

 

 

 

 

Dây mạ kẽm bóng 0.4mm

kg

20.000

 

Dây mạ kẽm bóng 0.5mm

kg

18.000

 

Dây mạ kẽm bóng 0.6mm

kg

17.000

 

Dây mạ kẽm bóng 0.7mm

kg

17.000

9

Dây mạ kẽm 1mm      

kg

16.000

10

Dây mạ kẽm 2mm    

kg

13.500

11

Dây mạ kẽm 2.5mm    

kg

13.000

12

Dây mạ kẽm 3.0mm    

kg

12.800

13

Dây mạ kẽm 3.5mm    

kg

12.500

14

Dây mạ kẽm 4.5mm    

kg

12.300

15

Dây mạ kẽm 5.5mm    

kg

12.000

 

 

 

 

16

Dây thép gai Tư nhân

kg

13.500

18

Dây thép gai Nam Định

kg

14.600

19

Lưới B40  Tư nhân   

kg

13.500

20

Lưới B40  Nam Định

kg

14.600

21

Lưới Trát tường 

cuộn

200.000

22

Lưới trám ô 5mm và 10mm

cuộn

600.000

23

Que hàn KimTín 3,2mm, 4,0mm

kg

14.700

24

Que hàn Kim Tín 2.5mm

kg

16.000

 25

Que hàn Alantic 3,2 và 4,0mm

kg

14.700

 26

Que hàn Alantic 2,5 mm

 

16.000

 27

Que hàn Đại Kiều 3,2mm + 4mm

kg

14.500

 28

Que hàn Đại Kiều 2.5mm

kg

 16.000

 

 

 

 

 29

Dây hàn Co2 0,8

 

24.000

 30

Dây hàn Co2 0,9

 

22.600

 31

Dây hàn Co2 1,0

 

21.000

 32

Dây hàn Co2 1.2

 

21.000

 33

Dây hàn Co2 1,6

 

20.800

 

 

 

 

34

Đinh Bê Tông 2cm > 7cm

kg

24.000

35

Que hàn ( chịu lực ) 3,2 mm

kg

27.000

36

Đá cắt A 350  

Viên

27.000

37

Đá cắt 180  

Viên

14.000

38

Đá cắt D 100

Viên

6.500

39

Đá cắt D 150

Viên

13.500

40

Đá mài 125

Viên

9.300

41

Đá mài D 150

Viên

11.500

42

Đá mài D 100

Viên

 6.500

 

 

 

 

43

Thép V2 Ngắn dài      

kg

11.500

44

Thép V3 

kg

10.500

45

Thép V4 

kg

10.500

46

Thép V5

kg

10.500

47

Thép V6

kg

10.600

48

Thép V7

kg

10.800

 

 

 

 

49

Nẹp ( Lập là )         1 và 2  

kg

10.500

50

Nẹp ( Lập là )         3

kg

10.600

51

Nẹp ( Ray ) 5×4 và 5×6 dài 6m

kg

10.800

52

Thép vuông 8 > 22

kg

10.500

53

Thép cây phi 10 > 22

kg

10.500

54

Thép cây chặt 4m,5m,7m

kg

10.700

 

 

 

 

55

Thép tròn trơn phi 10

kg

11.000

56

Thép tròn phi 12 > 22

kg

10.300

57

Thép tròn phi 22 > 28

kg

10.500

58

Dây thép đen cứng 1mm > 10mm 

 

CALL

 

 

 

 

59

Lưới mắt cáo bọc nhựa xanh 1m

cuộn

220

60

Lưới mắt cáo bọc nhựa xanh 60cm

cuộn

136

61

Lưới mắt cáo bọc nhựa xanh 50 cm

cuộn

120

 

 

 

 

62

Vít Bắn Tôn 4cm , 5cm, 6cm, 7cm

kg

31.500

63

 Vít Ren đầu nhọn 3cm > 8 cm

kg

23.500

 

==>tham khảo thêm: bẢng báo giá tôn cán sóng chi tiẾt và đẦy đỦ nhẤt