Thép hộp với những ưu điểm vượt trội nhất

Hầu hết  khi đi đến các công trình xây dựng, tòa ốc, công ty hoặc nhà xưởng thì chúng ta đều bắt gặp thép hộp, đây là một trong những nguyên vật liệu giữ vị trí quan trong để tạo nên sườn, ngôi nhà của chúng ta có đẹp có vững chắc hay không là nhờ vào thép hộp. Nhưng làm thế nào để chúng ta có thể biết được những sản phẩm nào là sản phẩm chất lượng uy tín và giá cả phải chăng.

Hãy đến với Tuấn phương Dung, Công ty chúng tôi cam kết cung cấp đến tay khách hàng những sản phẩm tốt nhất chất lượng nhất. Để khách hàng không phải đắn so hay hoang mang công ty chúng tôi xin gửi đến khách hàng bảng báo giá thép hộp kẽm đầy đủ và chi tiết nhất để khách hàng có thể tham khảo và lựa chọn những điều tốt nhất đến cho mình, Xin trân thành cảm ơn quý khách trong thời gian qua đã luôn tin tưởng và ủng hộ công ty chúng tôi. Kính chúc quý khách dồi dào sức khỏe, hạnh phúc và thành công.

BẢNG BÁO GIÁ THÉP HỘP  KẼM

STT

THÉP HỘP VUÔNG ĐEN

QUY CÁCH

ĐỘ DÀY

GIÁ/CÂY 6M

QUY CÁCH

ĐỘ DÀY

GIÁ/CÂY 6M

1

(12X12)

0.9

29,500

(10X20)

0.8

 

2

 

1.0

 

(13X26)

0.7

 

3

(14X14)

0.7

 

 

0.8

 

4

 

0.9

33,000

 

0.9

43,000

5

 

1.0

 

 

1.0

 

6

 

1.1

 

 

1.2

57,000

7

 

1.2

46,000

 

1.4

 

8

(16X16)

0.7

 

(20X40)

0.7

50,000

9

 

0.8

 

 

0.8

 

10

 

0.9

37,500

 

0.9

64,000

11

 

1.0

 

 

1.0

 

12

 

1.1

 

 

1.2

84,500

13

 

1.2

51,000

 

1.4

103,000

14

(20X20)

0.7

 

 

1.6

 

15

 

0.8

 

(25X50)

0.7

 

16

 

0.9

43,000

 

0.8

 

17

 

1.0

 

 

0.9

77,500

18

 

1.2

57,000

 

1.0

 

19

 

1.4

70,000

 

1.1

 

20

(25X25)

0.7

 

 

1.2

107,000

21

 

0.8

 

 

1.4

134,000

 

 

 

 

 

1.8

160,000

22

 

0.9

53,000

(30X60)

0.9

94,000

23

 

1.0

 

 

1.1

 

24

 

1.1

 

 

1.2

128,000

25

 

1.2

72,500

 

1.4

164,000

26

 

1.4

90,000

 

1.8

205,000

 

 

 

 

 

2.0

255,000

27

(30X30)

0.7

 

(40X80)

0.9

125,000

28

 

0.8

 

 

1.0

170,000

29

 

0.9

64,000

 

1.1

 

30

 

1.0

 

 

1.2

 

31

 

1.2

84,500

 

1.4

212,000

32

 

1.4

103,000

 

1.8

263,000

 

 

 

 

 

2.0

335,000

33

 

1.8

136,000

(50X100)

1.2

212,000

 

 

2.0

164,000

 

 

 

34

(40X40)

1.0

93,000

 

1.4

269,000

35

 

1.2

113,000

 

1.8

323,000

36

 

1.4

140,000

 

2.0

410,000

37

 

1.8

175,000

(60X120)

1.4

323,000

38

 

2.0

215,000

 

1.8

410,000

39

(50X50)

1.2

140,000

 

2.0

503,000

40

 

1.4

175,000

(30X90)

1.2

173,000

41

 

1.8

122,000

 

1.4

215,000

42

 

2.0

270,000

(90x90)

1.2

266,000

43

 

 

 

 

1.4

323,000

44

(75X75)

1.2

212,000

 

1.8

407,000

45

 

1.4

269,000

 

 

  

 

 

1.8

323,000

 

 

 

BẢNG BÁO GIÁ THÉP HỘP  ĐEN

STT

THÉP HỘP VUÔNG MẠ KẼM

THÉP HỘP CHỮ NHẬT MẠ KẼM

QUY CÁCH

ĐỘ DÀY

GIÁ/CÂY6M

QUY CÁCH

ĐỘ DÀY

GIÁ/CÂY6M

1

(14X14)

0.9

30,000

(13X26)

0.8

 

2

 

1.0

 

 

0.9

39,000

3

 

1.2

38,000

 

1.0

 

4

 

1.4

 

 

1.2

45,000

5

(16X16)

0.8

 

(20X40)

0.9

 

6

 

0.9

33,500

 

1.0

61,500

7

 

1.0

 

 

1.2

70,000

8

 

1.1

41,500

 

1.4

87,000

9

 

1.2

 

(25X50)

0.9

 

10

(20X20)

0.8

 

 

1.0

75,500

11

 

0.9

39,000

 

1.1

 

12

 

1.0

 

 

1.2

83,000

13

 

1.2

49,000

 

1.4

111,000

14

 

1.4

 

(30X60)

0.9

 

15

(25X25)

0.8

 

 

1.0

89,000

16

 

0.9

 

 

1.2

104,000

17

 

1.0

51,000

 

1.4

133,000

18

 

1.1

 

 

1.8

 

19

 

1.2

60,000

 

2.0

 

20

 

1.4

104,000

(40X80)

0.9

113,000

21

(30X30)

0.8

 

 

1.2

139,000

22

 

0.9

61,500

 

1.4

175,000

23

 

1.0

70,000

 

1.8

218,000

24

 

1.1

 

(50X100) 

1.2

175,000

25

 

1.2

71,000

 

1.4

223,000

26

 

1.4

87,000

 

1.8

266,000

27

 

1.8

110,000

 

2.0

314,000

28

 

2.0

 

(60X120)

1.4

266,000

29

(40X40)

1.0

79,000

 

1.8

315,000

30

 

1.1

 

 

2.0

392,000

31

 

1.2

95,000

 

 

 

32

 

1.4

119,000

 

 

 

33

 

1.8

145,000

 

 

 

34

 

2.0

165,000

 

 

 

35

(50X50)

1.2

119,000

 

 

 

36

 

1.4

145,000

 

 

 

37

 

1.8

183,000

 

 

 

38

 

2.0

211,000

 

 

 

 

==> tham khảo thêm: Câp nhập bảng báo giá sắt thép xây dựng mới nhất