Giá thép ống Hoà Phát
Thép ống Hoà Phát hay còn gọi là ống thép Hoà Phát được sản xuất trên dây chuyền hiện đại, đáp ứng được hầu hết các nhu cầu sử dụng hiện nay trên thị trường, ứng dụng trong công trình xây dựng dân dụng, công trình cao tầng, cầu đường, khí đốt, nội thất, gia công mỹ thuật, cơ khí chế tạo máy, nhà xưởng, kết cấu...
Thép ống Hoà Phát tại công ty Tuấn Phát
Công ty Thép Tuấn Phát là đơn vị có thâm niên uy tín trong việc cung cấp sản phẩm thép xây dựng các loại trên thị trường thành phố Hồ Chí Minh và các tỉnh lân cận, chúng tôi cam kết cung cấp sản phẩm cho khách hàng luôn có temp nhãn của nhà sản xuất, sản phẩm đúng quy cách, trọng lượng và số lượng. Trong kho hàng của chúng tôi luôn có lượng thép ống dự trữ phù hợp để sẵn sàng cung cấp mọi yêu cầu của khách hàng một cách nhanh nhất.
Giá thép ống Hoà Phát của Công ty Thép Tuấn Phát luôn được cập nhật hàng ngày theo báo giá niêm yết tại nhà máy sản xuất thép ống Hoà Phát, chúng tôi đảm bảo giá thép ống báo cho quý khách hàng luôn là giá tốt nhất, cạnh tranh nhất.
Để lấy báo giá trong ngày Quý khách hàng vui lòng liên hệ phòng kinh doanh của công ty Thép Tuấn Phát chúng tôi theo đường dây nóng say để có báo giá tốt nhất.
0909.555.988(Mr. Tuấn) - 0938.42.42.66 (Mrs. Bình)
Sau đây, chúng tôi xin trân trọng gửi tới Quý khách hàng bảng báo giá thép ống Hoà Phát để quý khách tham khảo. Xin quý khách lưu ý bảng báo giá thép ống Hoà Phát sau đây chỉ mang tính chất tham khảo, vì giá thép ống Hoà Phát hiện nay đang tăng lên hàng ngày. Vì vậy, quý khách muốn báo giá thép ống Hoà Phát chính xác nhất xin vui lòng liên hệ 2 số Hotline ở trên. Xin cảm ơn quý khách!
STT | QUY CÁCH | ĐỘ DÀY | ĐVT | ĐƠN GIÁ |
---|---|---|---|---|
THÉP ỐNG MẠ KẼM | ||||
01 | Phi 21 | 1.00 | cây | 51.000 |
02 | 1.20 | cây | 60.000 | |
03 | 1.40 | cây | 68.000 | |
04 | 2.00 | cây | liên hệ | |
05 | 2.20 | cây | liên hệ | |
06 | Phi 27 | 1.20 | cây | 77.000 |
07 | 1.40 | cây | 24.000 | |
08 | 1.80 | cây | 112.000 | |
09 | 2.00 | cây | 123.000 | |
10 | 2.20 | cây | liên hệ | |
11 | Phi 34 | 1.20 | cây | 97.000 |
12 | 1.40 | cây | 113.000 | |
13 | 1.80 | cây | 143.000 | |
14 | 2.00 | cây | 158.000 | |
15 | Phi 42 | 1.20 | cây | 123.000 |
16 | 1.40 | cây | 143.000 | |
17 | 1.80 | cây | 182.000 | |
18 | 2.00 | cây | 202.000 | |
19 | Phi 49 | 1.20 | cây | 141.000 |
20 | 1.40 | cây | 164.000 | |
21 | 1.80 | cây | 209.000 | |
22 | 2.00 | cây | 231.000 | |
23 | Phi 60 | 1.20 | cây | 177.000 |
24 | 1.40 | cây | 206.000 | |
25 | 1.80 | cây | 262.000 | |
26 | 2.00 | cây | 291.000 | |
27 | 2.50 | cây | liên hệ | |
28 | Phi 76 | 1.20 | cây | 224.000 |
29 | 1.40 | cây | 261.000 | |
30 | 1.80 | cây | 334.000 | |
31 | 2.00 | cây | 370.000 | |
32 | Phi 90 | 1.40 | cây | 306.000 |
33 | 1.80 | cây | 391.000 | |
34 | 2.00 | cây | 434.000 | |
35 | 2.40 | cây | liên hệ | |
36 | 3.20 | cây | liên hệ | |
37 | Phi 114 | 1.40 | cây | liên hệ |
38 | 1.80 | cây | 495.000 | |
39 | 2.00 | cây | 561.000 | |
40 | 2.2 | cây | liên hệ | |
41 | 2.50 | cây | liên hệ | |
THÉP ỐNG ĐEN | ||||
42 | Phi 12.7 | 0.80 | cây | 21,000 |
43 | Phi 13.8 | 0.80 | cây | 26,000 |
44 | Phi 15.9 | 0.80 | cây | 30,000 |
45 | 1.20 | cây | 32,000 | |
46 | Phi 19.1 | 0.80 | cây | 32,000 |
47 | Phi 21 | 1.00 | cây | 30,000 |
48 | 1.20 | cây | 35,000 | |
49 | 1.40 | cây | 39,000 | |
50 | 1.80 | cây | 53,000 | |
51 | Phi 27 | 1.00 | cây | 38,000 |
52 | 1.20 | cây | 44,000 | |
53 | 1.40 | cây | 52,000 | |
54 | 1.80 | cây | 67,000 | |
55 | Phi 34 | 1.00 | cây | 51,000 |
56 | 1.20 | cây | 55,000 | |
57 | 1.40 | cây | 65,000 | |
58 | 1.80 | cây | 86,000 | |
59 | Phi 42 | 1.00 | cây | 61,000 |
60 | 1.20 | cây | 70,000 | |
61 | 1.40 | cây | 82,000 | |
62 | 1.80 | cây | 110,000 | |
63 | Phi 49 | 1.20 | cây | 83,000 |
64 | 1.40 | cây | 99,000 | |
65 | 1.80 | cây | 126,000 | |
66 | Phi 60 | 1.20 | cây | 101,000 |
67 | 1.40 | cây | 122,000 | |
68 | 1.80 | cây | 157,000 | |
69 | 2.00 | cây | 205,000 | |
70 | 2.40 | cây | 245,000 | |
71 | Phi 76 | 1.20 | cây | 133,000 |
72 | 1.40 | cây | 155,000 | |
73 | 1.80 | cây | 205,000 | |
74 | 2.00 | cây | 245,000 | |
75 | 2.40 | cây | 295,000 | |
76 | Phi 90 | 1.20 | cây | 165,000 |
77 | 1.40 | cây | 190,000 | |
78 | 1.80 | cây | 243,000 | |
79 | 3.00 | cây | 435,000 | |
80 | Phi 114 | 1.40 | cây | 255,000 |
81 | 1.80 | cây | 333,000 | |
82 | 2.40 | cây | 432,000 |
Sản phẩm liên quan: Giá thép Việt Nhật | Giá thép Miền Nam | Giá thép Pomina | Giá thép hình | Giá thép hộp | Giá thép ống | Giá xà gồ | Giá tôn lạnh | Giá tôn kẽm | Giá tôn màu | Giá lưới B40