Bảng trọng lượng thép ? Hảy tìm hiểu kỷ trọng lượng các loại thép mà bạn đang muốn mua.Tránh tình trạng mua thép về mà ko biết quy định trọng lượng của thép là như thế nào bạn nhé!
Đường kính danh nghĩa
|
Thiết diện danh nghĩa
(mm2)
|
Đơn trọng
(Kg/m)
|
||
Thép cuộn
|
Thép vằn
|
Thép tròn
|
||
5.5
|
23.76
|
0.187
|
||
6
|
28.27
|
0.222
|
||
6.5
|
33.18
|
0.26
|
||
7
|
38.48
|
0.302
|
||
7.5
|
44.19
|
0.347
|
||
8
|
50.27
|
0.395
|
||
8.5
|
56.75
|
0.445
|
||
9
|
63.62
|
0.499
|
||
9.5
|
70.88
|
0.557
|
||
10
|
10
|
10
|
78.54
|
0.617
|
10.5
|
86.59
|
0.68
|
||
11
|
95.03
|
0.746
|
||
11.5
|
103.9
|
0.816
|
||
12
|
12
|
12
|
113.1
|
0.888
|
12.5
|
122.7
|
0.962
|
||
13
|
13
|
132.7
|
1.04
|
|
14
|
14
|
14
|
153.9
|
1.21
|
15
|
176.7
|
1.39
|
||
16
|
16
|
16
|
201.1
|
1.58
|
18
|
18
|
254.5
|
2
|
|
19
|
283.5
|
2.23
|
||
20
|
20
|
314.2
|
2.47
|
|
22
|
22
|
380.1
|
2.98
|
|
25
|
25
|
490.9
|
3.85
|
|
28
|
28
|
615.8
|
4.83
|
|
29
|
660.5
|
5.19
|
||
30
|
30
|
706.9
|
5.55
|
|
32
|
32
|
804.2
|
6.31
|
|
35
|
962.1
|
7.55
|
||
40
|
40
|
1256.6
|
9.86
|
* Sản phẩm Thép Hình
Thép Góc
|
Thép U
|
Thép T
|
Thép Dẹp
|
Thép I
|
20x20x3
|
30x15
|
25
|
35x5
|
80x42
|
25x25x3
|
40x20
|
35
|
40x5
|
100x50
|
30x30x3
|
50x25
|
45
|
50x6
|
120x58
|
40x40x4
|
60x30
|
60
|
60x6
|
|
50x50x5
|
80x45
|
80
|
70x5
|
|
60x60x6
|
100x50
|
80x8
|
||
70x70x7
|
120x55
|
90x9
|
||
80x80x6
|
100x8
|
|||
100x100x10
|
100x12
|
*Ứng dụng
Loại Thép
|
Công Dụng
|
Tiêu chuẩn Nhật Bản
|
Tiêu chuẩn Tương đương
|
||
Tiêu chuẩn Hoa Kỳ
|
Tiêu chuẩn Nga
|
Tiêu chuẩn Việt Nam
|
|||
Thép cuộn
|
Gia công
|
SWRM 10
|
CT 2
|
BCT 34
|
|
Xây dựng
|
SWRM 20
|
CT 3
|
BCT 38
|
||
Thép vằn
|
Xây dựng
|
SD 295A
SD 345
SD 390
SD 490
|
ASTM-A 165 Grade 40
ASTM-A 165 Grade 60
|
CT 4
CT 5
CT 6
|
BCT 51
|
Thép tròn trơn
|
Xây dựng
|
SR 295
|
CT 3
|
BCT 38
|
|
Gia công
|
SS 400
|
Bản trọng lượng thép giúp bạn hiểu rỏ hơn về các loại thép!
Theo nguồn Tổng Hợp