Nhà phân phối sắt thép xây dựng Tuấn Phương Dung

GIÁ THÉP HỘP NAM KIM

Thép Tuấn Phát là Nhà phân phối cấp 1 thép hộp Nam Kim. Chúng tôi tự hào là đơn vị chuyên cung cấp sản phẩm chính hãng tốt nhất, giá cả hợp lý nhất

- Những lợi ích và chức năng của thép hộp mà công ty chúng tôi mang lại:

 Thép hộp của chúng tôi luôn là hàng chính hãng, uy tín và chất lượng. Có đầy đủ giấy tờ kiểm chứng.

 Giảm giá đơn hàng của Quý khách khi Quý khách đặt hàng với số lượng lớn.

 Chế độ bảo hành cực tốt: Bảo hành chính hãng từ 10-20 năm + 5 năm bảo hành khi mua hàng tại công ty chúng tôi.

 Chiết khấu cao cho chủ đầu tư, nhà thầu xây dựng, cửa hàng, đại lý...

    CHÚNG TÔI XIN CAM KẾT:

- Giao hàng đủ số lượng, quy cách, chủng loại mới thu tiền để đảm bảo cho khách hàng kiểm soát hàng hóa cũng như quy cách.
- Cam kết bán hàng 100% bán hàng nhà máy có nhãn mác của nhà sản xuất, nói không với hàng giả, hàng nhái, hàng kém chất lượng.
- Nhận đặt hàng qua điện thoại, email và giao hàng tận nơi miễn phí trong TPHCM.
- Đặt hàng trong vòng 24h sẽ vận chuyển hàng tới nơi công trình.
- Giao hàng tận nơi, có xe tải lớn nhỏ giao hàng các tỉnh.

 Đối với các khách hàng từ các Tỉnh thành lân cân, khách hàng mua sỉ và lẻ chúng tôi luôn có mức giá ưu đãi cho khách hàng.

 Nếu khách hàng là đại lý, nhà thầu xây dựng, chủ đầu tư chúng tôi luôn có mức chiết khấu đặc biệt để khách hàng thoải mái lựa chọn.

 Đến với chúng tôi, quý khách thoải mái lựa chọn và yên tâm về chất lượng sản phẩm.

Quý khách có thắc mắc về sản phảm hay giá cả, hãy gọi ngay cho chúng tôi để nhận được tin tức mới nhất 

Chúng tôi xin gửi tới Quý khách bảng báo giá thép hộp Nam Kim mới nhất như sau:

BÁO GIÁ THÉP HỘP MẠ KẼM HÔM NAY

QUY CÁCH ĐỘ DÀY ( Ly ) ĐVT Trọng Lượng (kg/cây) Đơn Giá     (VNĐ/Kg) Đơn Giá (VNĐ/Cây)
Thép hộp mạ kẽm
13 x 26
1,0 Cây 6m 3,45 14.300 49.335 ₫
1,1 Cây 6m 3,77 14.300 53.911 ₫
1,2 Cây 6m 4,08 14.300 58.344 ₫
1,4 Cây 6m 4,70 14.300 67.210 ₫
Thép hộp mạ kẽm
20 x 40
1,0 Cây 6m 5,43 14.300 77.649 ₫
1,1 Cây 6m 5,94 14.300 84.942 ₫
1,2 Cây 6m 6,46 14.300 92.378 ₫
1,4 Cây 6m 7,47 14.300 106.821 ₫
1,8 Cây 6m 9,44 14.300 134.992 ₫
2,0 Cây 6m 10,40 14.300 148.720 ₫
Thép hộp mạ kẽm
25 x 50
1,0 Cây 6m 6,84 14.300 97.812 ₫
1,1 Cây 6m 7,50 14.300 107.250 ₫
1,2 Cây 6m 8,15 14.300 116.545 ₫
1,4 Cây 6m 9,45 14.300 135.135 ₫
1,5 Cây 6m 10,09 14.300 144.287 ₫
1,8 Cây 6m 11,98 14.300 171.314 ₫
2,0 Cây 6m 13,23 14.300 189.189 ₫
Thép hộp mạ kẽm
30 x 60
1,0 Cây 6m 8,25 14.300 117.975 ₫
1,1 Cây 6m 9,05 14.300 129.415 ₫
1,2 Cây 6m 9,85 14.300 140.855 ₫
1,4 Cây 6m 11,43 14.300 163.449 ₫
1,8 Cây 6m 14,53 14.300 207.779 ₫
2,0 Cây 6m 16,04 14.300 229.372 ₫
2,3 Cây 6m 18,30 14.300 261.690 ₫
2,5 Cây 6m 19,78 14.300 282.854 ₫
2,8 Cây 6m 21,79 14.300 311.597 ₫
3,0 Cây 6m 23,40 14.300 334.620 ₫
Thép hộp mạ kẽm
40 x 80
1,1 Cây 6m 12,16 14.300 173.888 ₫
1,2 Cây 6m 13,24 14.300 189.332 ₫
1,4 Cây 6m 15,38 14.300 219.934 ₫
1,8 Cây 6m 19,61 14.300 280.423 ₫
2,0 Cây 6m 21,70 14.300 310.310 ₫
2,3 Cây 6m 24,80 14.300 354.640 ₫
2,5 Cây 6m 26,85 14.300 383.955 ₫
2,8 Cây 6m 29,88 14.300 427.284 ₫
3,0 Cây 6m 31,88 14.300 455.884 ₫
3,2 Cây 6m 33,86 14.300 484.198 ₫
Thép hộp mạ kẽm
50 x 100
1,4 Cây 6m 19,33 14.300 276.419 ₫
1,8 Cây 6m 24,69 14.300 353.067 ₫
2,0 Cây 6m 27,34 14.300 390.962 ₫
2,3 Cây 6m 31,29 14.300 447.447 ₫
2,5 Cây 6m 33,89 14.300 484.627 ₫
Thép hộp mạ kẽm
60 x 120
1,8 Cây 6m 29,79 14.300 425.997 ₫
2,0 Cây 6m 33,01 14.300 472.043 ₫
2,3 Cây 6m 37,80 14.300 540.540 ₫
2,5 Cây 6m 40,98 14.300 586.014 ₫


BẢNG BÁO GIÁ THÉP HỘP CHỮ NHẬT ĐEN HÔM NAY

Báo giá thép hộp đen Độ dày Trọng lượng Đơn giá Thành tiền
(ly) (kg/cây 6m) (VNĐ/Kg) (VND/Cây 6m)
Thép hộp đen 13×26 1.00 2,41 13.800 33.258
1.10 3,77 13.800 52.026
1.20 4,08 13.800 56.304
1.40 4,7 13.800 64.860
Thép hộp đen 20×40 1.00 5,43 13.800 74.934
1.10 5,94 13.800 81.972
1.20 6,46 13.800 89.148
1.40 7,47 13.800 103.086
1.50 7,79 13.800 107.502
1.80 9,44 13.800 130.272
2.00 10,4 13.800 143.520
2.30 11.8 13.800 162.840
2.50 12,72 13.800 175.536
Thép hộp đen 25×50 1.00 6,84 13.800 94.392
1.10 7,5 13.800 103.500
1.20 8,15 13.800 112.470
1.40 9,45 13.800 130.410
1.50 10,09 13.800 139.242
1.80 11,98 13.800 165.324
2.00 13,23 13.800 182.574
2.30 15,06 13.800 207.828
2.50 16,25 13.800 224.250
Thép hộp đen 30×60 1.00 8,25 13.800 113.850
1.10 9,05 13.800 124.890
1.20 9,85 13.800 135.930
1.40 11,43 13.800 157.734
1.50 12,21 13.800 168.498
1.80 14,53 13.800 200.514
2.00 16,05 13.800 221.490
2.30 18,3 13.800 252.540
2.50 19,78 13.800 272.964
2.80 21,97 13.800 303.186
3.00 23,4 13.800 322.920
Thép hộp đen 40×80 1.10 12,16 13.800 167.808
1.20 13,24 13.800 182.712
1.40 15,38 13.800 212.244
1.50 16,45 13.800 227.010
1.80 19,61 13.800 270.618
2.00 21,7 13.800 299.460
2.30 24,8 13.800 342.240
2.50 26,85 13.800 370.530
2.80 29,88 13.800 412.344
3.00 31,88 13.800 439.944
3.20 33,86 13.800 467.268
Thép hộp đen 50×100 1.50 19,27 13.800 265.926
1.80 23,01 13.800 317.538
2.00 25,47 13.800 351.486
2.30 29,14 13.800 402.132
2.50 31,56 13.800 435.528
2.80 35,15 13.800 485.070
3.00 37,53 13.800 517.914
3.20 38,39 13.800 529.782
Thép hộp đen 50×100 1.40 19,33 13.800 266.754
1.50 20,68 13.800 285.384
1.80 24,69 13.800 340.722
2.00 27,34 13.800 377.292
2.30 31,29 13.800 431.802
2.50 33,89 13.800 467.682
2.80 37,77 13.800 521.226
3.00 40,33 13.800 556.554
3.20 42,87 13.800 591.606
Thép hộp đen 90×90 1.50 24,93 13.800 344.034
1.80 29,79 13.800 411.102
2.00 33,01 13.800 455.538
2.30 37,8 13.800 521.640
2.50 40,98 13.800 565.524
2.80 45,7 13.800 630.660
3.00 48,83 13.800 673.854
3.20 51,94 13.800 716.772
3.50 56,58 13.800 780.804
3.80 61,17 13.800 844.146
4.00 64,21 13.800 886.098


BẢNG BÁO GIÁ THÉP HỘP VUÔNG ĐEN HÔM NAY

Báo giá thép hộp đen Độ dày Trọng lượng Đơn giá Thành tiền
(ly) (kg/cây 6m) (VNĐ/Kg) (VND/Cây 6m)
Thép hộp đen 14×14 1.00 2,41 13.800 33.258
1.10 2,63 13.800 36.294
1.20 2,84 13.800 39.192
1.40 3,25 13.800 44.850
Thép hộp đen 16×16 1.00 2,79 13.800 38.502
1.10 3,04 13.800 41.952
1.20 3,29 13.800 45.402
1.40 3,78 13.800 52.164
Thép hộp đen 20×20 1.00 3,54 13.800 48.852
1.10 3,87 13.800 53.406
1.20 4,2 13.800 57.960
1.40 4,83 13.800 66.654
1.50 5,14 13.800 70.932
1.80 6,05 13.800 83.490
Thép hộp đen 25×25 1.00 4,48 13.800 61.824
1.10 4,91 13.800 67.758
1.20 5,33 13.800 73.554
1.40 6,15 13.800 84.870
1.50 6,56 13.800 90.528
1.80 7,75 13.800 106.950
2.00 8,52 13.800 117.576
Thép hộp đen 30×30 1.00 5,43 13.800 74.934
1.10 5,94 13.800 81.972
1.20 6,46 13.800 89.148
1.40 7,47 13.800 103.086
1.50 7,97 13.800 109.986
1.80 9,44 13.800 130.272
2.00 10,4 13.800 143.520
2.30 11,8 13.800 162.840
2.50 12,72 13.800 175.536
Thép hộp đen 40×40 1.10 8,02 13.800 110.676
1.20 8,72 13.800 120.336
1.40 10,11 13.800 139.518
1.50 10,8 13.800 149.040
1.80 12,83 13.800 177.054
2.00 14,17 13.800 195.546
2.30 16,14 13.800 222.732
2.50 17,43 13.800 240.534
2.80 19,33 13.800 266.754
3.00 20,57 13.800 283.866
Thép hộp đen 50×50 1.10 10,09 13.800 139.242
1.20 10,98 13.800 151.524
1.40 12,74 13.800 175.536
1.50 13,62 13.800 187.956
1.80 16,22 13.800 223.836
2.00 17,94 13.800 247.572
2.30 20,47 13.800 282.486
2.50 22,14 13.800 304.152
2.80 24,6 13.800 339.480
3.00 26,23 13.800 361.974
3.20 27,83 13.800 384.054
Thép hộp đen 60×60 1.10 12,16 13.800 167.808
1.20 13,24 13.800 182.712
1.40 15,38 13.800 212.244
1.50 16,45 13.800 227.010
1.80 19,61 13.800 270.618
2.00 21,7 13.800 299.460
2.30 24,8 13.800 342.240
2.50 26,85 13.800 370.530
2.80 29,88 13.800 412.344
3.00 31,88 13.800 439.944
3.20 33,86 13.800 467.268
Thép hộp đen 60×120 1.80 29,79 13.800 411.102
2.00 33,01 13.800 455.538
2.30 37,8 13.800 521.640
2.50 40,98 13.800 565.524
2.80 45,7 13.800 630.660
3.00 48,83 13.800 673.854
3.20 51,94 13.800 716.772
3.50 56,58 13.800 780.804
3.80 61,17 13.800 844.146
4.00 64,21 13.800 886.098


BẢNG BÁO GIÁ THÉP HỘP ĐEN CỠ LỚN HÔM NAY

Giá thép hộp đen
cỡ lớn
Độ dày Trọng lượng Đơn giá Thành tiền
(ly) (kg/cây 6m) (VNĐ/Kg) (VND/Cây 6m)
Thép hộp đen
100×100
2.0 36.78 14.500 533.310
2.5 45.69 14.500 662.505
2.8 50.98 14.500 739.210
3.0 54.49 14.500 790.105
3.2 57.97 14.500 840.565
3.5 79.66 14.500 1.155.070
3.8 68.33 14.500 990.785
4.0 71.74 14.500 1.040.230
5.0 89.49 14.500 1.297.605
10.0 169.56 14.500 2.458.620
Thép hộp đen
100×140
6.0 128.86 14.500 1.868.470

Thép hộp đen

100×150

2.0 46.20 14.500 669.900
2.5 57.46 14.500 833.170
2.8 64.17 14.500 930.465
3.2 73.04 14.500 1.059.080
3.5 79.66 14.500 1.155.070
3.8 86.23 14.500 1.250.335
4.0 90.58 14.500 1.313.410
Thép hộp đen
100×200
2.0 55.62 14.500 806.490
2.5 69.24 14.500 1.003.980
2.8 77.36 14.500 1.121.720
3.0 82.75 14.500 1.199.875
3.2 88.12 14.500 1.277.740
3.5 96.14 14.500 1.394.030
3.8 104.12 14.500 1.509.740
4.0 109.42 14.500 1.586.590
8.0 214.02 14.500 3.103.290
Thép hộp đen
120×120
5.0 108.33 14.500 1.570.785
6.0 128.87 14.500 1.868.615
Thép hộp đen
140×140
5.0 127.17 14.500 1.843.965
6.0 151.47 14.500 2.196.315
8.0 198.95 14.500 2.884.775
Thép hộp đen
150×150
2.0 55.62 14.500 806.490
2.5 69.24 14.500 1.003.980
2.8 77.36 14.500 1.121.720
3.0 82.75 14.500 1.199.875
3.2 88.12 14.500 1.277.740
3.5 96.14 14.500 1.394.030
3.8 104.12 14.500 1.514.090
4.0 109.42 14.500 1.586.590
5.0 136.59 14.500 1.980.555
Thép hộp đen
150×250
5.0 183.69 14.500 2.663.505
8.0 289.38 14.500 4.196.010
Thép hộp đen
160×160
5.0 146.01 14.500 2.117.145
6.0 174.08 14.500 3.321.805
8.0 229.09 14.500 3.321.805
12.0 334.80 14.500 4.687.200
Thép hộp đen
180×180
5.0 165.79 14.500

2403.955

6.0 196.69 14.500 2.852.005
8.0 259.24 14.500 3.758.980
10.0 320.28 14.500 4.644.060
Thép hộp đen
200×200
10.0 357.96 14.500 5.190.420
12.0 425.03 14.500 6.163.950
Thép hộp đen
300×300
8.0 440.10 14.500 6.381.450
10.0 546.36 14.500 7.922.220
12.0 651.11 14.500 9.441.095

 

CÔNG TY TNHH TM VLXD TUẤN PHÁT

Địa chỉ:79 Nguyễn Thị Huê,Ấp Đông Lân, Bà Điểm,Hóc Môn
Phòng Giao dịch: 2/1 Phạm Văn Bạch, P. 15, Q. Tân Bình,Tp.HCM

Điện thoại: 0938.424.266 - 0909.555.988
Email: theptuanphuongdung@gmail.com

Chat Zalo 1
Chat Zalo 2
Hotline 1: 0909.555.988
Hotline 2: 0938.424.266
Hotline 3: 0937.555.988