Giá sắt thép xây dựng được cập nhật liên tục 24h
Công ty TNHH Thép Tuấn Phát chuyên cung cấp sỉ và lẻ sắt thép xây dựng, tôn xây dựng, vật liệu xây dựng các loại của các hãng, nhà sản xuất lớn như: Việt Nhật, Miền Nam, Pomina, Hoa Sen, Đông Á, Hoà Phát...
Chúng tôi xin cam kết với quý khách hàng luôn cung cấp tới quý khách hàng sản phẩm chính hãng, uy tín và chất lượng nhất. Nếu quý khách đặt hàng số lượng lớn thì sẽ được hưởng ưu đãi giảm giá và chiết khấu tương ứng.
Chúng tôi nhận cắt mọi quy cách, kích thước... theo yêu cầu của khách hàng.
CHÚNG TÔI XIN CAM KẾT:
- Giao hàng đủ số lượng, quy cách, chủng loại mới thu tiền để đảm bảo cho khách hàng kiểm soát hàng hóa cũng như quy cách.
- Cam kết bán hàng 100% bán hàng nhà máy có nhãn mác của nhà sản xuất, nói không với hàng giả, hàng nhái, hàng kém chất lượng.
- Nhận đặt hàng qua điện thoại, email và giao hàng tận nơi miễn phí trong TPHCM.
- Đặt hàng trong vòng 24h sẽ vận chuyển hàng tới nơi công trình.
- Giao hàng tận nơi, có xe tải lớn nhỏ giao hàng các tỉnh.
~> Nếu khách hàng là khách vãng lai, khách hàng mua sỉ và lẻ chúng tôi luôn có giảm giá ưu đãi cho khách hàng.
~> Nếu khách hàng là đại lý, nhà thầu xây dựng, chủ đầu tư chúng tôi luôn có mức chiết khấu cao để khách hàng thoải mái lựa chọn.
Quý khách lưu ý: Nếu có bất kỳ một thắc mắc nào về giá cả sản phẩm hay chất lượng sản phẩm mà bên công ty chúng tôi cung cấp xin quý khách vui lòng gọi ngay tới số Hotline: 0938.42.42.66 (Mr. Bình ) hoặc 0909.555.988 (Mrs. Bình) để phản ánh, và nhận báo giá một cách nhanh và chính xác nhất.
1. Sau đây chúng tôi xin trân trọng gửi tới quý khách hàng bảng báo gia thep viet nhat cho quý khách tham khảo.
TÊN HÀNG | ĐVT | BAZEM | ĐƠN GIÁ |
---|---|---|---|
Thép Việt Nhật Phi 6 CT3 | 1kg | 14.500 | |
Thép Việt Nhật Phi 8 CT3 | 1kg | 14.500 | |
Thép Việt Nhật Phi 10 | 11.7 m/cây | 7.22 | 99.000 |
Thép Việt Nhật Phi 12 | 11.7 m/cây | 10.39 | 149.000 |
Thép Việt Nhật Phi 14 | 11.7 m/cây | 14.16 | 202.000 |
Thép Việt Nhật Phi 16 | 11.7 m/cây | 18.49 | 265.000 |
Thép Việt Nhật Phi 18 | 11.7 m/cây | 23.40 | 338.000 |
Thép Việt Nhật Phi 20 | 11.7 m/cây | 28.90 | 416.000 |
Thép Việt Nhật Phi 22 | 11.7 m/cây | 34.87 | 501.000 |
Thép Việt Nhật Phi 25 | 11.7 m/cây | 45.05 | 657.000 |
Đinh + Kẽm | 1kg | 16.000 |
2. Trân trọng gửi tới quý khách hàng bảng báo. gia thep mien nam cho quý khách tham khảo.
TÊN HÀNG | ĐVT | BAZEM | ĐƠN GIÁ |
---|---|---|---|
Thép Miền Nam Ø6 CT3 | 1kg | 15.050 | |
Thép Miền Nam Ø8 CT3 | 1kg | 15.050 | |
Thép Miền Nam Ø10 | 11.7 m/cây | 7.22 | 94.000 |
Thép Miền Nam Ø12 | 11.7 m/cây | 10.39 | 140.000 |
Thép Miền Nam Ø14 | 11.7 m/cây | 14.16 | 200.000 |
Thép Miền Nam Ø16 | 11.7 m/cây | 18.49 | 263.000 |
Thép Miền Nam Ø18 | 11.7 m/cây | 23.40 | 337.000 |
Thép Miền Nam Ø20 | 11.7 m/cây | 28.90 | 417.000 |
Thép Miền Nam Ø22 | 11.7 m/cây | 34.87 | 402.000 |
Thép Miền Nam Ø25 | 11.7 m/cây | 45.05 | 648.000 |
Đinh + Kẽm | 1kg | 16.000 |
3. Trân trọng gửi tới quý khách hàng bảng báo gia thep pomina cho quý khách tham khảo thêm.
TÊN HÀNG | ĐVT | BAZEM | ĐƠN GIÁ |
---|---|---|---|
Thép Pomina Ø6 CT3 | 1kg | 15.500 | |
Thép Pomina Ø8 CT3 | 1kg | 15.500 | |
Thép Pomina Ø10 | 11.7 m/cây | 7.22 | 95.000 |
Thép Pomina Ø12 | 11.7 m/cây | 10.39 | 142.000 |
Thép Pomina Ø14 | 11.7 m/cây | 14.16 | 217.000 |
Thép Pomina Ø16 | 11.7 m/cây | 18.49 | 260.000 |
Thép Pomina Ø18 | 11.7 m/cây | 23.40 | 330.000 |
Thép Pomina Ø20 | 11.7 m/cây | 28.90 | 405.000 |
Thép Pomina Ø22 | 11.7 m/cây | 34.87 | 510.000 |
Đinh + Kẽm | 1kg | 16.000 |
4. Trân trọng gửi tới quý khách hàng bảng báo gia thep hop cho quý khách tham khảo.
BẢNG BÁO GIÁ THÉP HỘP VUÔNG ĐEN
QUY CÁCH | ĐỘ DÀY (mm) | ĐVT (kg/cây) | Giá/ cây 6m |
---|---|---|---|
(12x12) | 0.8 | 1.3 | 20.000 |
1 | 1.8 | 28.000 | |
(14x14) | 0.9 | 1.8 | 28.000 |
1 | 2.0 | 31.000 | |
1.1 | 2.3 | Liên hệ | |
1.2 | 2.6 | 40.000 | |
(16x16) | 0.9 | 2.0 | 31.000 |
1 | 2.4 | Liên hệ | |
1.1 | 2.6 | Liên hệ | |
1.2 | 2.9 | 45.000 | |
(20x20) | 0.9 | 2.6 | 40.000 |
1 | 2.9 | 45.000 | |
1.1 | 3.3 | 51.000 | |
1.2 | 3.6 | 56.000 | |
(25x25) | 1 | 4.48 | 59.000 |
1.1 | 4.49 | Liên hệ | |
1.2 | 5.33 | 83.000 | |
1.8 | 7.75 | 115.000 | |
(30x30) | 1 | 4.6 | 71.000 |
1.1 | 5.0 | 77.000 | |
1.2 | 5.5 | 85.000 | |
1.4 | 7.0 | 108.000 | |
1.8 | 8.6 | 133.000 | |
(40x40) | 1 | 6.2 | 96.000 |
1.1 | 7.0 | Liên hệ | |
1.2 | 7.6 | 117.000 | |
1.4 | 9.6 | 148.000 | |
1.8 | 11.8 | 182.000 | |
2 | 13.7 | 201.000 | |
(50x50) | 1.2 | 9.6 | 148.000 |
1.4 | 12.0 | 186.000 | |
1.8 | 15.0 | 223.000 | |
2 | 17.5 | 256.000 |
BẢNG BÁO GIÁ THÉP HỘP CHỮ NHẬT ĐEN
QUY CÁCH | ĐỘ DÀY (mm) | ĐVT (kg/cây) | Giá/ cây 6m |
---|---|---|---|
(13x26) | 0.9 | 2.6 | 40.000 |
1 | 2.9 | Liên hệ | |
1.1 | 3.2 | Liên hệ | |
1.2 | 3.6 | 56.000 | |
(20x40) | 1 | 4.6 | 71.000 |
1.1 | 5.0 | Liên hệ | |
1.2 | 5.5 | 85.000 | |
1.4 | 7.0 | 108.000 | |
(25x50) | 1 | 5.8 | 90.000 |
1.1 | 6.4 | Liên hệ | |
1.2 | 7.2 | 111.000 | |
1.4 | 9.0 | 139.000 | |
(30x60) | 1 | 7.0 | 108.000 |
1.2 | 7.8 | Liên hệ | |
1.4 | 8.5 | 131.000 | |
1.8 | 10.8 | 160.000 | |
(40x80) | 1.2 | 11.4 | 333.000 |
1.4 | 14.3 | 212.000 | |
1.8 | 18.0 | 267.000 | |
2 | 21.5 | 319.000 | |
(50x100) | 1.2 | 14.3 | 212.000 |
1.4 | 18.2 | 270.000 | |
1.8 | 22.0 | 327.000 | |
2 | 26.0 | 386.000 | |
(60x120) | 1.4 | 22 | 340.000 |
1.8 | 26 | 386.000 | |
2 | 32.5 | 476.000 |
BẢNG BÁO GIÁ THÉP HỘP VUÔNG MẠ KẼM
QUY CÁCH | ĐỘ DÀY (mm) | ĐVT (kg/cây) | Giá/ cây 6m |
---|---|---|---|
(14x14) | 0.9 | 1.80 | 31.000 |
1 | 2.00 | Liên hệ | |
1.1 | 2.30 | Liên hệ | |
1.2 | 2.65 | 45.000 | |
(16x16) | 0.9 | 2.25 | 38.000 |
1 | 2.40 | Liên hệ | |
1.1 | 2.75 | Liên hệ | |
1.2 | 3.10 | 52.500 | |
(20x20) | 0.9 | 2.70 | 45.000 |
1 | 2.80 | Liên hệ | |
1.1 | 3.30 | Liên hệ | |
1.2 | 3.60 | 60.500 | |
1.4 | 4.70 | 74.000 | |
(25x25) | 0.9 | 3.40 | 57.000 |
1 | 3.80 | Liên hệ | |
1.1 | 4.10 | Liên hệ | |
1.2 | 4.70 | 79.000 | |
1.4 | 5.90 | 99.000 | |
(30x30) | 0.9 | 4.20 | 70.500 |
1 | 4.70 | Liên hệ | |
1.1 | 5.00 | Liên hệ | |
1.2 | 5.50 | 92.500 | |
1.4 | 7.00 | 118.000 | |
1.8 | 9.20 | 154.500 | |
2 | 10.60 | 178.000 | |
(40x40) | 1 | 6.20 | 104.000 |
1.1 | 7.00 | Liên hệ | |
1.2 | 7.40 | 124.000 | |
1.4 | 9.60 | 161.000 | |
1.8 | 12.20 | 205.500 | |
2 | 14.20 | 239.000 | |
(50x50) | 1 | 9.00 | Liên hệ |
1.2 | 9.60 | 161.000 | |
1.4 | 12.20 | 252.000 | |
1.8 | 15.00 | 252.000 | |
2 | 18.00 | 302.000 |
BẢNG BÁO GIÁ THÉP HỘP CHỮ NHẬT MẠ KẼM
QUY CÁCH | ĐỘ DÀY (mm) | ĐVT (kg/cây) | Giá/ cây 6m |
---|---|---|---|
(10x20) | 0.8 | 2.2 | 37.000 |
0.9 | 2.5 | 42.000 | |
1 | 2.8 | 47.000 | |
1.2 | 3.4 | 57.000 | |
(20x40) | 0.9 | 4.3 | 73.000 |
1 | 4.70 | Liên hệ | |
1.2 | 5.60 | 94.000 | |
1.4 | 7.00 | 118.000 | |
(25x50) | 0.9 | 5.20 | 88.000 |
1 | 5.80 | Liên hệ | |
1.2 | 7.20 | 121.000 | |
1.4 | 9.10 | 153.500 | |
(30x60) | 0.9 | 6.30 | 105.500 |
1 | 7.00 | Liên hệ | |
1.2 | 8.50 | 143.000 | |
1.4 | 10.80 | 182.000 | |
1.8 | 14.00 | 235.000 | |
2 | 16.80 | 282.000 | |
(40x80) | 1 | 9.50 | Liên hệ |
1.2 | 11.40 | 192.000 | |
1.4 | 14.40 | 242.000 | |
1.8 | 18.00 | 302.000 | |
2 | 21.50 | 361.000 | |
(50x100) | 1 | 15.1 | Liên hệ |
1.2 | 16.3 | 274.000 | |
1.4 | 19.33 | 325.000 | |
1.8 | 24.69 | 415.000 | |
2 | 27.34 | 459.000 | |
(60x120) | 1 | 13.8 | Liên hệ |
1.2 | 14.40 | Liên hệ | |
1.4 | 18.20 | 306.000 | |
1.8 | 22.50 | 378.000 | |
2 | 27.00 | 454.000 |
5. Trân trọng gửi tới quý khách hàng bảng báo gia ton lanh mới nhất.
BẢNG BÁO GIÁ TÔN LẠNH 9 sóng vuông - 13 sóng la fông
Độ dày (đo thực tế) | Tỷ trọng (kg/m) | Đơn giá (đồng) |
---|---|---|
2 dem 8 | 2.40 | 48.000 |
3 dem | 2.60 | 51.000 |
3 dem 1 | 2.80 | 54.500 |
3 dem 3 | 3.05 | 57.500 |
3 dem 5 | 3.20 | 60.500 |
3 dem 7 | 3.35 | 63.000 |
4 dem | 3.55 | 65.500 |
4 dem 4 | 4.05 | 73.500 |
4 dem 9 | 4.40 | 79.000 |
BẢNG BÁO GIÁ TÔN LẠNH LỢP MÁI
Độ dày (đo thực tế) | Tỷ trọng (kg/m) | Đơn giá (đồng) | Ghi chú |
---|---|---|---|
4 dem | 3.35 | 73.000 | Đông Á |
4 dem 5 | 3.90 | 81.000 | |
5 dem | 4.30 | 89.500 | |
4 dem | 3.60 | 78.000 | Hoa Sen |
4 dem 5 | 4.10 | 86.000 | |
5 dem | 4.50 | 96.000 |
6. Trân trọng gửi tới quý khách hàng bảng báo gia ton ma kem mới nhất.
BÁO GIÁ TÔN MẠ KẼM MỚI NHẤT 2024
Độ dày (đo thực tế) |
Tỷ trọng (kg/m) |
Đơn giá (đồng) |
---|---|---|
2 dem 3 | 2.00 | 36.000 |
3 dem 3 | 3.00 | 47.500 |
3 dem 6 | 3.30 | 52.000 |
4 dem | 3.60 | 54.500 |
4 dem 2 Hoa Sen | 4.00 | 58.000 |
Lạnh Hoa Sen | 2.20 | 44.000 |
Tôn nhựa 1 lớp | m | 34.000 |
Tôn nhựa 2 lớp | m | 68.000 |
7. Trân trọng gửi tới quý khách hàng bảng báo gia ton mau mới nhất cho quý khách tham khảo.
BẢNG BÁO GIÁ TÔN LẠNH MÀU xanh ngọc
5 sóng vuông - 9 sóng vuông - sóng tròn - 13 sóng la fông
Độ dày (đo thực tế) |
Tỷ trọng (kg/m) |
Đơn giá (đồng) |
---|---|---|
2 dem 4 | 2.00 | 41.500 |
3 dem | 2.45 | 46.000 |
3 dem 5 | 2.90 | 51.500 |
4 dem | 3.30 | 58.000 |
4 dem 2 | 3.55 | 62.000 |
4 dem 5 | 3.90 | 67.000 |
5 dem | 4.35 | 73.000 |
BẢNG BÁO GIÁ TÔN LẠNH MÀU ĐÔNG Á
Độ dày (đo thực tế) |
Tỷ trọng (kg/m) |
Đơn giá (đồng) |
---|---|---|
4 dem | 3.35 | 73.000 |
4 dem 5 | 3.90 | 81.000 |
5 dem | 4.30 | 91.500 |
BẢNG BÁO GIÁ TÔN LẠNH MÀU HOA SEN
Độ dày (đo thực tế) |
Tỷ trọng (kg/m) |
Đơn giá (đồng) |
---|---|---|
4 dem | 3.60 | 79.000 |
4 dem 5 | 4.10 | 86.000 |
5 dem | 4.50 | 97.500 |
8. Trân trọng gửi tới quý khách hàng bảng báo gia xa go mới nhất.
BẢNG BÁO GIÁ XÀ GỒ THÉP CHỮ C - THÉP ĐEN - NHẬN CẮT THEO YÊU CẦU
Nhận chạy xà gồ C mọi kích cỡ cạnh nhỏ từ 30 đến 150, cạnh lớn từ 55 đến 400, độ dày từ 1.4mm đến 3.5mm
QUY CÁCH | ĐVT | ĐỘ DÀY 1.5mm | ĐỘ DÀY 1.8mm | ĐỘ DÀY 2.0mm | ĐỘ DÀY 2.4mm |
---|---|---|---|---|---|
C 40x80 | Mét | 33.000 | |||
C 50x100 | Mét | 38.000 | 42.000 | ||
C 50x125 | Mét | 42.000 | 47.000 | ||
C 50x150 | Mét | 48.000 | 53.000 | 65.000 | |
C 50x180 | Mét | 53.000 | 58.000 | ||
C 50x200 | Mét | 57.000 | 63.000 | ||
C 50x250 | Mét | ||||
C 65x250 | Mét |
BẢNG BÁO GIÁ XÀ GỒ THÉP CHỮ C - MẠ KẼM - NHẬN CẮT THEO YÊU CẦU
Nhận chạy xà gồ C mọi kích cỡ cạnh nhỏ từ 30 đến 150, cạnh lớn từ 55 đến 400, độ dày từ 1.4mm đến 3.5mm
QUY CÁCH | ĐVT | ĐỘ DÀY 1.5mm | ĐỘ DÀY 1.8mm | ĐỘ DÀY 2.0mm | ĐỘ DÀY 2.4mm Cạnh đủ |
ĐỘ DÀY 2.9mm Cạnh đủ |
---|---|---|---|---|---|---|
C 30x180 | Mét | 45.500 | 54.000 | 59.500 | 75.500 | 91.000 |
C 30x200 | Mét | 50.500 | 60.500 | 66.500 | ||
C 30x250 | Mét | 59.000 | 70.000 | 78.000 | 93.000 | |
C 40x80 | Mét | 29.000 | 34.500 | 37.500 | ||
C 40x250 | Mét | 62.500 | 74.500 | 82.500 | 98.500 | |
C 40x300 | Mét | 95.000 | 113.000 | |||
C 50x100 | Mét | 36.000 | 43.000 | 47.000 | 61.000 | 74.000 |
C 50x125 | Mét | 40.000 | 47.500 | 52.500 | 67.500 | |
C 50x150 | Mét | 45.500 | 54.000 | 59.500 | 75.500 | 91.000 |
C 50x180 | Mét | 50.500 | 60.500 | 66.500 | ||
C 50x200 | Mét | 54.500 | 65.000 | 72.000 | 90.000 | |
C 50x250 | Mét | 79.000 | 87.500 | 104.000 | ||
C 65x150 | Mét | 54.500 | 65.000 | 72.000 | 90.000 | |
C 65x180 | Mét | 59.000 | 70.000 | 78.000 | 93.000 | |
C 65x200 | Mét | 62.500 | 74.500 | 82.500 | 98.500 | |
C 65x250 | Mét | 95.000 | 113.000 | |||
C 65x300 | Mét | 112.000 | ||||
C 80x300 | Mét | Liên hệ | Liên hệ | |||
C 150x400 | Mét | Liên hệ | Liên hệ |
- Dung sai trọng lượng ~5%. Nếu ngoài vi phạm trên công ty chấp nhận cho trả hàng hoặc giảm giá.
- Tâm lỗ đột từ 40 đến 350. Lỗ đột đơn, đột đôi, hai cạnh bên theo mọi yêu cầu.
- Độ rộng gân thay đổi theo yêu cầu.
BẢNG BÁO GIÁ XÀ GỒ THÉP CHỮ Z - MẠ KẼM - CẠNH ĐỦ - NHẬN CẮT THEO YÊU CẦU
Nhận chạy xà gồ Z mọi kích cỡ hai cạnh nhỏ từ 50 đến 150, cạnh đáy từ 120 đến 400, độ dày từ 1.4 mm đến 4mm. Chạy cạnh lệch và cạnh bằng nhau
QUY CÁCH | ĐVT | ĐỘ DÀY 1.5mm | ĐỘ DÀY 1.8mm | ĐỘ DÀY 2.0mm | ĐỘ DÀY 2.4mm Cạnh đủ |
ĐỘ DÀY 2.9mm Cạnh đủ |
---|---|---|---|---|---|---|
Z 125x52X58 | Mét | 45.500 | 54.000 | 59.500 | 75.500 | 91.000 |
Z 125x55x55 | Mét | 45.500 | 54.000 | 59.500 | 75.500 | 91.000 |
Z 150x52x58 | Mét | 50.500 | 60.500 | 66.500 | ||
Z 150x55x55 | Mét | 50.500 | 60.500 | 66.500 | ||
Z 150x62x68 | Mét | 54.500 | 65.000 | 72.000 | 90.000 | |
Z 150x65x65 | Mét | 54.500 | 65.000 | 72.000 | 90.000 | |
Z 180x62x68 | Mét | 59.000 | 70.000 | 78.000 | 93.000 | |
Z 180x65x65 | Mét | 59.000 | 70.000 | 78.000 | 93.000 | |
Z 180x72x78 | Mét | 62.500 | 74.500 | 82.500 | 98.500 | |
Z 180x75x75 | Mét | 62.500 | 74.500 | 82.500 | 98.500 | |
Z 200x62x68 | Mét | 62.500 | 74.500 | 82.500 | 98.500 | |
Z 200x65x65 | Mét | 62.500 | 74.500 | 82.500 | 98.500 | |
Z 200x72x78 | Mét | 79.000 | 87.500 | 104.000 | ||
Z 200x75x75 | Mét | 79.000 | 87.500 | 104.000 | ||
Z 250x62x68 | Mét | 95.000 | 113.000 | |||
Z 300x62x68 | Mét | 112.000 | ||||
Z 300x92x98 | Mét | |||||
Z 400x150x150 | Mét |
- Hàng trả lại phải đúng như lúc nhận (không sơn, không cắt, không sét).
- Bảng báo giá trên chưa bao gồm VAT.
- Quý khách mua hàng đen vui lòng điện thoại hoặc gửi mail để công ty báo giá.
9. Trân trọng gửi tới quý khách hàng bảng báo gia luoi b40 mới nhất cho quý khách tham khảo.
BẢNG BÁO GIÁ LƯỚI B40 3LY
STT | KHỔ LƯỚI (m) | LOẠI DÂY (ly) | TRỌNG LƯỢNG (kg/m) | ĐƠN GIÁ (đồng) |
---|---|---|---|---|
1 | 1 | 3 | 2.1 | 16.000 |
2 | 1.2 | 3 | 2.6 | 16.000 |
3 | 1.5 | 3 | 3.1 | 16.000 |
4 | 1.8 | 3 | 3.5 | 16.000 |
5 | 2 | 3 | 4.1 | 16.000 |
6 | 2.4 | 3 | 5.2 | 16.000 |
BẢNG BÁO GIÁ LƯỚI B40 3.5 LY
STT | KHỔ LƯỚI (m) | LOẠI DÂY (ly) | TRỌNG LƯỢNG (kg/m) | ĐƠN GIÁ (đồng) |
---|---|---|---|---|
1 | 1 | 3.5 | 2.9 | 16.000 |
2 | 1.2 | 3.5 | 3.3 | 16.000 |
3 | 1.5 | 3.5 | 4.1 | 16.000 |
4 | 1.8 | 3.5 | 4.8 | 16.000 |
5 | 2 | 3.5 | 5.4 | 16.000 |
6 | 2.4 | 3.5 | 6.4 | 16.000 |
DÂY KẼM GAI
STT | LOẠI DÂY (ly) | ĐƠN GIÁ (đồng) |
---|---|---|
1 | 2.7 | 17.500 |
2 | 3 | 17.500 |
>> Tham khảo thêm: Dự báo giá thép hộp sẽ tăng do giá nguyên liệu tăng.
Tìm kiếm nhanh: Giá thép Việt Nhật | Giá sắt thép xây dựng | Giá thép Miền Nam | Giá thép Pomina | Giá thép hình | Giá thép hộp | Giá thép ống | Giá xà gồ | Giá tôn lạnh | Giá tôn kẽm | Giá tôn màu | Giá lưới B40