Thép hộp là một sản phẩm không thể thiếu trong mọi công trình xây dựng. Nó đóng vai trò vô cùng quan trọng trong cấu trúc tạo nên khung sườn cho công trình. Hiện nay, thép hộp được bán ra khắp nơi trên thị trường để đáp ứng mọi nhu cầu của người tiêu dùng. Thép hộp có rất nhiều chủng loại và quy cách. Vì vậy, giá thép hộp sẽ có sự chênh lệch theo mỗi quy cách khác nhau.
Trong tình hình hiện tại giá thép xây dựng đang tăng lên nhanh chóng do ảnh hưởng tác động của giá thép thế giới tăng. Mặt khác, nguồn nguyên liệu để sản xuất sắt thép cũng đắt đỏ khiến giá thép tăng lên là điều dễ hiểu. Một số đơn vị lấy thời cơ này để đôn giá thép lên nhằm bán lấy lời lấy lý do là giá thép tăng, nhưng chất lượng chỉ là dạng bình thường.
Để tránh những trường hợp ấy, giathep24h.vn khuyến cáo quý khách yêu cầu bên bán phải cung cấp đầy đủ giấy tờ, temp, mác kèm theo sản phẩm, thường xuyên theo dõi giá thị trường để tránh bị mắc lừa.
Là một đơn vị hoạt động nhiều năm trong ngành sắt thép xây dựng, Thép Tuấn Phát chúng tôi chuyên cung cấp thép hộp các loại, chúng tôi cam kết với quý khách hàng bán hàng có đầy đủ giấy tờ, temp, nhãn mác kèm theo sản phẩm.
Giá thép hộp của Công ty Thép Tuấn Phát luôn được cập nhật hàng ngày theo báo giá niêm yết tại nhà máy sản xuất thép hộp Hoà Phát, chúng tôi đảm bảo giá thép hộp báo cho quý khách hàng luôn là giá tốt nhất, cạnh tranh nhất.
Sau đây chúng tôi xin gửi tới quý khách hàng bảng báo giá thép hộp giá rẻ tại TPHCM và các tỉnh phía nam.
BẢNG BÁO GIÁ THÉP HỘP VUÔNG ĐEN
QUY CÁCH | ĐỘ DÀY (mm) | ĐVT (kg/cây) | Giá/ cây 6m |
---|---|---|---|
(12x12) | 0.8 | 1.3 | 19.000 |
1 | 1.8 | 26.500 | |
(14x14) | 0.9 | 1.8 | 26.500 |
1 | 2.0 | Liên hệ | |
1.1 | 2.3 | Liên hệ | |
1.2 | 2.6 | 38.000 | |
(16x16) | 0.9 | 2.0 | 29.500 |
1 | 2.4 | Liên hệ | |
1.1 | 2.6 | Liên hệ | |
1.2 | 2.9 | 42.700 | |
(20x20) | 0.9 | 2.6 | 38.000 |
1 | 2.9 | 43.000 | |
1.1 | 3.3 | 48.000 | |
1.2 | 3.6 | 53.000 | |
(25x25) | 1 | 3.8 | 56.000 |
1.1 | 4.1 | Liên hệ | |
1.2 | 4.6 | 67.000 | |
1.4 | 5.8 | 84.000 | |
(30x30) | 1 | 4.6 | 68.000 |
1.1 | 5.0 | Liên hệ | |
1.2 | 5.5 | 81.000 | |
1.4 | 7.0 | 101.000 | |
1.8 | 8.6 | 122.000 | |
(40x40) | 1 | 6.2 | 91.000 |
1.1 | 7.0 | Liên hệ | |
1.2 | 7.6 | 112.000 | |
1.4 | 9.6 | 138.000 | |
1.8 | 11.8 | 167.000 | |
2 | 13.7 | 179.000 | |
(50x50) | 1.2 | 9.6 | 141.000 |
1.4 | 12.0 | 173.000 | |
1.8 | 15.0 | 216.000 | |
2 | 17.5 | 247.000 |
BẢNG BÁO GIÁ THÉP HỘP CHỮ NHẬT ĐEN
QUY CÁCH | ĐỘ DÀY (mm) | ĐVT (kg/cây) | Giá/ cây 6m |
---|---|---|---|
(13x26) | 0.9 | 2.6 | 38.000 |
1 | 2.9 | Liên hệ | |
1.1 | 3.2 | Liên hệ | |
1.2 | 3.6 | 53.000 | |
(20x40) | 1 | 4.6 | 67.800 |
1.1 | 5.0 | Liên hệ | |
1.2 | 5.5 | 79.000 | |
1.4 | 7.0 | 101.000 | |
(25x50) | 1 | 5.8 | 85.500 |
1.1 | 6.4 | Liên hệ | |
1.2 | 7.2 | 106.000 | |
1.4 | 9.0 | 130.000 | |
(30x60) | 1 | 7.0 | 103.000 |
1.2 | 7.8 | Liên hệ | |
1.4 | 8.5 | 123.000 | |
1.8 | 10.8 | 156.000 | |
(40x80) | 1.2 | 11.4 | 168.000 |
1.4 | 14.3 | 206.000 | |
1.8 | 18.0 | 254.000 | |
2 | 21.5 | 304.000 | |
(50x100) | 1.2 | 14.3 | 211.000 |
1.4 | 18.2 | 263.000 | |
1.8 | 22.0 | 311.000 | |
2 | 26.0 | 368.000 | |
(60x120) | 1.4 | 22 | 318.000 |
1.8 | 26 | 368.000 | |
2 | 32.5 | 460.000 |
BẢNG BÁO GIÁ THÉP HỘP VUÔNG MẠ KẼM
QUY CÁCH | ĐỘ DÀY (mm) | ĐVT (kg/cây) | Giá/ cây 6m |
---|---|---|---|
(14x14) | 0.9 | 1.80 | 29.000 |
1 | 2.00 | Liên hệ | |
1.1 | 2.30 | Liên hệ | |
1.2 | 2.65 | 42.400 | |
(16x16) | 0.9 | 2.25 | 36.000 |
1 | 2.40 | Liên hệ | |
1.1 | 2.75 | Liên hệ | |
1.2 | 3.10 | 49.500 | |
(20x20) | 0.9 | 2.70 | 43.200 |
1 | 2.80 | Liên hệ | |
1.1 | 3.30 | Liên hệ | |
1.2 | 3.60 | 57.600 | |
1.4 | 4.70 | 75.200 | |
(25x25) | 0.9 | 3.40 | 54.400 |
1 | 3.80 | Liên hệ | |
1.1 | 4.10 | Liên hệ | |
1.2 | 4.70 | 75.200 | |
1.4 | 5.90 | 94.400 | |
(30x30) | 0.9 | 4.20 | 67.000 |
1 | 4.70 | Liên hệ | |
1.1 | 5.00 | Liên hệ | |
1.2 | 5.50 | 88.000 | |
1.4 | 7.00 | 112.000 | |
1.8 | 9.20 | 147.000 | |
2 | 10.60 | 169.500 | |
(40x40) | 1 | 6.20 | 99.00 |
1.1 | 7.00 | Liên hệ | |
1.2 | 7.40 | 118.500 | |
1.4 | 9.60 | 153.000 | |
1.8 | 12.20 | 195.000 | |
2 | 14.20 | 227.000 | |
(50x50) | 1 | 9.00 | Liên hệ |
1.2 | 9.60 | 153.000 | |
1.4 | 12.20 | 195.000 | |
1.8 | 15.00 | 240.000 | |
2 | 18.00 | 288.000 |
BẢNG BÁO GIÁ THÉP HỘP CHỮ NHẬT MẠ KẼM
QUY CÁCH | ĐỘ DÀY (mm) | ĐVT (kg/cây) | Giá/ cây 6m |
---|---|---|---|
(10x20) | 0.8 | 2.2 | 35.000 |
0.9 | 2.5 | 40.000 | |
1 | 2.8 | 44.800 | |
1.2 | 3.4 | 49.500 | |
(20x40) | 0.9 | 4.3 | 69.000 |
1 | 4.70 | Liên hệ | |
1.2 | 5.60 | 89.500 | |
1.4 | 7.00 | 112.000 | |
(25x50) | 0.9 | 5.20 | 83.000 |
1 | 5.80 | Liên hệ | |
1.2 | 7.20 | 115.000 | |
1.4 | 9.10 | 145.500 | |
(30x60) | 0.9 | 6.30 | 100.500 |
1 | 7.00 | Liên hệ | |
1.2 | 8.50 | 136.000 | |
1.4 | 10.80 | 173.000 | |
1.8 | 14.00 | 224.000 | |
2 | 16.80 | 269.000 | |
(40x80) | 1 | 9.50 | Liên hệ |
1.2 | 11.40 | 182.000 | |
1.4 | 14.40 | 230.000 | |
1.8 | 18.00 | 288.000 | |
2 | 21.50 | 344.000 | |
(50x100) | 1 | 15.1 | Liên hệ |
1.2 | 16.3 | 260.000 | |
1.4 | 19.33 | 309.000 | |
1.8 | 24.69 | 395.000 | |
2 | 27.34 | 437.500 | |
(60x120) | 1 | 13.8 | Liên hệ |
1.2 | 14.40 | Liên hệ | |
1.4 | 18.20 | 291.000 | |
1.8 | 22.50 | 360.000 | |
2 | 27.00 | 432.000 |
Xin quý khách lưu ý: Bảng báo giá trên chỉ mang tính chất tham khảo, giá thép hộp có thể sẽ có chút chênh lệch so với thời gian quý khách truy cập, vì vậy xin quý khách vui lòng liên hệ theo đường dây nóng sau để nhận được báo giá nhanh nhất, chính xác nhất và đảm bảo rẻ hơn giá niêm yết phía trên.
0938.424.266 (Mr. Bình) - 0909.555.988 (Mrs. Tuấn )
>> Tham khảo thêm: Lo ngại về môi trường khi quy hoạch ngành thép.