Công ty TNHH Tuấn Phương Dung chuyên cung cấp sỉ và lẻ các loại thép hộp Hoà Phát, Hữu Liên, Hoa Sen như thép hộp đen, thép hộp mạ kẽm, chủng loại thép hộp vuông và thép hộp chữ nhật.
CHÚNG TÔI XIN CAM KẾT:
- Giao hàng đủ số lượng, quy cách, chủng loại mới thu tiền để đảm bảo cho khách hàng kiểm soát hàng hóa cũng như quy cách.
- Cam kết bán hàng 100% bán hàng nhà máy có nhãn mác của nhà sản xuất, nói không với hàng giả, hàng nhái, hàng kém chất lượng.
- Nhận đặt hàng qua điện thoại, email và giao hàng tận nơi miễn phí trong TPHCM.
- Đặt hàng trong vòng 24h sẽ vận chuyển hàng tới nơi công trình.
- Giao hàng tận nơi, có xe tải lớn nhỏ giao hàng các tỉnh.
~> Nếu khách hàng là khách vãng lai, khách hàng mua sỉ và lẻ chúng tôi luôn có giảm giá ưu đãi cho khách hàng chọn lựa.
~> Nếu khách hàng là đại lý, nhà thầu xây dựng, chủ đầu tư chúng tôi luôn có mức chiết khấu đặc biệt để khách hàng thoải mái lựa chọn.
Sau đây chúng tôi trân trọng thông báo bảng báo giá thép hộp vuông mới nhất 2016.
Để nhận thép hộp nhanh nhất chính xác nhất đúng thời điểm mà quý khách truy cập xin quý khách vui lòng liên hệ theo số Hotline sau:
0909.555.988 (Mr. Tuấn) - 0938.42.42.66 (Mrs. Bình)
Click xem ngay các bảng báo giá thép hộp tổng hợp và các chương trình khuyến mãi, chính sách bảo hành tại đây.
BẢNG BÁO GIÁ THÉP HỘP VUÔNG ĐEN
QUY CÁCH | ĐỘ DÀY (mm) | ĐVT (kg/cây) | Giá/ cây 6m |
---|---|---|---|
(12x12) | 0.8 | 1.3 | 14.820 |
1 | 1.8 | 20.500 | |
(14x14) | 0.7 | 1.4 | 16.000 |
0.8 | 1.6 | 16.500 | |
1 | 2 | 22.000 | |
1.1 | 2.6 | 26.200 | |
1.2 | 2.3 | 29.000 | |
(16x16) | 0.7 | 1.6 | 18.200 |
0.8 | 2 | 22.000 | |
0.9 | 2.2 | 25.000 | |
1 | 2.5 | 28.500 | |
1.1 | 2.8 | 32.000 | |
1.2 | 3 | 34.000 | |
(20x20) | 0.7 | 2 | 23.000 |
0.8 | 2.4 | 27.000 | |
0.9 | 2.7 | 31.000 | |
1 | 3.1 | 35.000 | |
1.1 | 3.4 | 38.500 | |
1.2 | 3.7 | 42.000 | |
(25x25) | 0.7 | 2.8 | 32.000 |
0.8 | 3 | 34.200 | |
0.9 | 3.5 | 40.000 | |
1 | 3.9 | 44.000 | |
1.1 | 4.3 | 49.000 | |
1.2 | 4.8 | 55.000 | |
1.4 | 5.9 | 67.000 | |
(30x30) | 0.7 | 3.1 | 35.000 |
0.8 | 3.7 | 42.000 | |
0.9 | 4.2 | 48.000 | |
1 | 4.8 | 55.000 | |
1.1 | 5.3 | 60.000 | |
1.2 | 5.8 | 66.000 | |
1.4 | 6.9 | 79.000 | |
(40x40) | 0.9 | 5.7 | 64.000 |
1 | 6.5 | 74.000 | |
1.1 | 7.2 | 82.000 | |
1.2 | 7.9 | 90.000 | |
1.4 | 9.9 | 112.000 | |
1.7 | 11.3 | 129.000 | |
2 | 13.4 | 152.000 | |
(50x50) | 1 | 8.2 | 93.000 |
1.2 | 10 | 114.000 | |
1.4 | 11.8 | 134.000 | |
1.8 | 15.2 | 173.000 | |
2 | 17 | 193.000 |
BẢNG BÁO GIÁ THÉP HỘP VUÔNG MẠ KẼM
QUY CÁCH | ĐỘ DÀY (mm) | ĐVT (kg/cây) | Giá/ cây 6m |
---|---|---|---|
(14x14) | 0.9 | 1.9 | 23.000 |
1 | 2 | 25.000 | |
1.1 | 2.4 | 30.000 | |
1.2 | 2.6 | 32.000 | |
(16x16) | 0.8 | 2 | 24.600 |
0.9 | 2.2 | 27.000 | |
1 | 2.5 | 31.000 | |
1.1 | 2.7 | 33.000 | |
1.2 | 3 | 37.000 | |
(20x20) | 0.8 | 2.5 | 30.000 |
0.9 | 2.8 | 35.000 | |
1 | 3.2 | 40.000 | |
1.1 | 3.5 | 43.000 | |
1.2 | 3.8 | 47.000 | |
(25x25) | 0.8 | 3.1 | 38.000 |
0.9 | 3.6 | 44.000 | |
1 | 4 | 50.000 | |
1.1 | 4.4 | 54.000 | |
1.2 | 4.9 | 60.270 | |
1.4 | 5.9 | 72.570 | |
(30x30) | 0.8 | 3.8 | 46.740 |
0.9 | 4.3 | 53.000 | |
1 | 4.9 | 60.000 | |
1.1 | 5.4 | 66.000 | |
1.2 | 5.9 | 72.000 | |
1.4 | 6.9 | 85.000 | |
1.8 | 8.9 | 109.000 | |
2 | 10 | 110.000 | |
(40x40) | 1 | 6.6 | 81.000 |
1.1 | 7.3 | 90.000 | |
1.2 | 8 | 98.000 | |
1.4 | 10 | 123.000 | |
1.8 | 12.4 | 152.000 | |
2 | 14 | 172.000 | |
(50x50) | 1 | 8.5 | 104.550 |
1.2 | 10 | 123.000 | |
1.4 | 12 | 147.600 | |
1.7 | 15.1 | 186.000 | |
2 | 17.1 | 210.300 |