Với tình hình sắt thép hiện nay đang năm trong tình trạng có nhiều biến động, khiến cho các doanh nghiệp, đơn vị cũng như các bậc khách hàng cảm thấy lao đao, không biết lựa chọn đơn vị nào cung cấp với chất lượng tốt nhất mà giá cả lại phải chăng. Đáp ứng nhu cầu đó hôm nay Tuấn phương Dung xin gửi tới các bậc khách hàng bảng báo giá các loại sắt thép xây dựng bao gồm thép việt nhật, thép hòa phát và thép miền nam chi tiết hợp lí và đầy đủ nhất. Kính mong được sự ủng hộ nhiệt tình của các bậc khách hàng cũng như các doanh nghiệp. Xin chân thành cảm ơn. Và Kính chúc quý khách nhiều sức khỏe thành công và hạnh phúc.
BẢNG GIÁ THÉP VIỆT NHẬT |
ĐG |
ĐG |
||
TÊN HÀNG |
|
KL/ CÂY |
||
Thép cuộn Ø 6 |
Kg |
|
||
Thép cuộn Ø 8 |
Kg |
|
||
Thép Ø 10 |
1Cây(11.7m) |
7.21 |
|
|
Thép Ø 12 |
1Cây(11.7m) |
10.39 |
11,750 |
122,083 |
Thép Ø 14 |
1Cây(11.7m) |
14.15 |
|
|
Thép Ø 16 |
1Cây(11.7m) |
18.48 |
|
|
Thép Ø 18 |
1Cây(11.7m) |
23.38 |
|
|
Thép Ø20 |
1Cây(11.7m) |
28.85 |
|
|
Thép Ø22 |
1Cây(11.7m) |
34.91 |
|
|
Thép Ø25 |
1Cây(11.7m) |
45.09 |
|
529,808 |
Thép Ø28 |
1Cây(11.7m) |
56.56 |
|
|
Thép Ø32 |
1Cây(11.7m) |
73.83 |
|
|
BẢNG GIÁ THÉP MIỀN NAM |
ĐG |
ĐG |
||
TÊN HÀNG |
DVT |
KL/ CÂY |
||
Thép cuộn Ø 6 |
Kg |
11,400 |
||
Thép cuộn Ø 8 |
Kg |
11,400 |
||
Thép Ø 10 |
1Cây(11.7m) |
7.21 |
11,450 |
82,555 |
Thép Ø 12 |
1Cây(11.7m) |
10.39 |
11,300 |
117,407 |
Thép Ø 14 |
1Cây(11.7m) |
14.15 |
11,300 |
159,895 |
Thép Ø 16 |
1Cây(11.7m) |
18.48 |
11,300 |
208,824 |
Thép Ø 18 |
1Cây(11.7m) |
23.38 |
11,300 |
264,194 |
Thép Ø20 |
1Cây(11.7m) |
28.85 |
11,300 |
326,005 |
Thép Ø22 |
1Cây(11.7m) |
34.91 |
11,300 |
394,483 |
Thép Ø25 |
1Cây(11.7m) |
45.09 |
11,300 |
509,517 |
Thép Ø28 |
1Cây(11.7m) |
56.56 |
11,300 |
639,128 |
Thép Ø32 |
1Cây(11.7m) |
73.83 |
11,300 |
834,279 |
BẢNG GIÁ THÉP HÒA PHÁT |
ĐG |
ĐG |
||
TÊN HÀNG |
DVT |
KL/ CÂY |
||
Thép cuộn Ø 6 |
Kg |
|
||
Thép cuộn Ø 8 |
Kg |
|
||
Thép Ø 10 |
1Cây(11.7m) |
7.21 |
|
|
Thép Ø 12 |
1Cây(11.7m) |
10.39 |
|
|
Thép Ø 14 |
1Cây(11.7m) |
14.15 |
|
|
Thép Ø 16 |
1Cây(11.7m) |
18.48 |
|
|
Thép Ø 18 |
1Cây(11.7m) |
23.38 |
|
|
Thép Ø20 |
1Cây(11.7m) |
28.85 |
|
|
Thép Ø22 |
1Cây(11.7m) |
34.91 |
|
|
Thép Ø25 |
1Cây(11.7m) |
45.09 |
|
|
Thép Ø28 |
1Cây(11.7m) |
56.56 |
|
|
Thép Ø32 |
1Cây(11.7m) |
73.83 |
|
|
Mọi thông tin xin vui lòng liên hệ:
CÔNG TY TNHH TÔN THÉP TUẤN PHƯƠNG DUNG
Chuyên cung cấp, phân phối các sản phẩm thép hình, thép pomina…
Địa chỉ: 73 Lê Văn Huân, Phường 13, Q.Tân Bình, Tp Hồ Chí Minh
Tel: 08.6672.1510
Fax: 0838.109.402
Mã số thuế: 030.6039.005
Email: theptuanphuongdung@gmail.com
Website: www.giathep24h.vn
Hotline: 0909.555.988 – 0938.42.42.66 (Mr Tuấn)
==>tham khảo thêm: CẬP NHẬT BẢNG GIÁ LƯỚI B40 MỚI NHẤT