Câp nhập bảng báo giá sắt thép xây dựng mới nhất

Với tình hình sắt thép hiện nay đang năm trong tình trạng có nhiều biến động, khiến cho các doanh nghiệp, đơn vị cũng như các bậc khách hàng cảm thấy lao đao, không biết lựa chọn đơn vị nào cung cấp với chất lượng tốt nhất mà giá cả lại phải chăng. Đáp ứng nhu cầu đó hôm nay Tuấn phương Dung xin gửi tới các bậc khách hàng bảng báo giá các loại sắt thép xây dựng bao gồm thép việt nhật, thép hòa phát và thép miền nam chi tiết hợp lí và đầy đủ nhất. Kính mong được sự ủng hộ nhiệt tình của các bậc khách hàng cũng như các doanh nghiệp. Xin chân thành cảm ơn. Và Kính chúc quý khách nhiều sức khỏe thành công và hạnh phúc.

BẢNG GIÁ THÉP VIỆT NHẬT

ĐG
Đ/KG

ĐG
Đ/KG

TÊN HÀNG

  1.  

KL/ CÂY

Thép cuộn Ø 6

Kg

 


11,970

 

Thép cuộn Ø 8

Kg

 


11,970

 

Thép  Ø 10

1Cây(11.7m)

7.21


11,900


85,799

Thép  Ø 12

1Cây(11.7m)

10.39

11,750

122,083

Thép  Ø 14

1Cây(11.7m)

14.15


11,750


166,263

Thép  Ø 16

1Cây(11.7m)

18.48


11,750


217,140

Thép  Ø 18

1Cây(11.7m)

23.38


11,750


274,715

Thép  Ø20

1Cây(11.7m)

28.85


11,750


338,988

Thép  Ø22

1Cây(11.7m)

34.91


11,750


410,193

Thép  Ø25

1Cây(11.7m)

45.09


11,750

529,808

Thép  Ø28

1Cây(11.7m)

56.56


11,750


664,580

Thép  Ø32

1Cây(11.7m)

73.83


11,750


867,503

 

 

 

BẢNG GIÁ THÉP MIỀN NAM

ĐG
Đ/KG

ĐG
Đ/KG

TÊN HÀNG

DVT

KL/ CÂY

Thép cuộn Ø 6

Kg

 

11,400

 

Thép cuộn Ø 8

Kg

 

11,400

 

Thép  Ø 10

1Cây(11.7m)

7.21

11,450

82,555

Thép  Ø 12

1Cây(11.7m)

10.39

11,300

117,407

Thép  Ø 14

1Cây(11.7m)

14.15

11,300

159,895

Thép  Ø 16

1Cây(11.7m)

18.48

11,300

208,824

Thép  Ø 18

1Cây(11.7m)

23.38

11,300

264,194

Thép  Ø20

1Cây(11.7m)

28.85

11,300

326,005

Thép  Ø22

1Cây(11.7m)

34.91

11,300

394,483

Thép  Ø25

1Cây(11.7m)

45.09

11,300

509,517

Thép  Ø28

1Cây(11.7m)

56.56

11,300

639,128

Thép  Ø32

1Cây(11.7m)

73.83

11,300

834,279

 

BẢNG GIÁ THÉP HÒA PHÁT

ĐG
Đ/KG

ĐG
Đ/KG

TÊN HÀNG

DVT

KL/ CÂY

Thép cuộn Ø 6

Kg

 


11,300

 

Thép cuộn Ø 8

Kg

 


11,300

 

Thép  Ø 10

1Cây(11.7m)

7.21


11,350


81,834

Thép  Ø 12

1Cây(11.7m)

10.39


11,250


116,888

Thép  Ø 14

1Cây(11.7m)

14.15


11,250


159,188

Thép  Ø 16

1Cây(11.7m)

18.48


11,250


207,900

Thép  Ø 18

1Cây(11.7m)

23.38


11,250


263,025

Thép  Ø20

1Cây(11.7m)

28.85


11,250


324,563

Thép  Ø22

1Cây(11.7m)

34.91


11,250


392,738

Thép  Ø25

1Cây(11.7m)

45.09


11,250


507,263

Thép  Ø28

1Cây(11.7m)

56.56


11,250


636,300

Thép  Ø32

1Cây(11.7m)

73.83


11,250


636,300

 

Mọi thông tin xin vui lòng liên hệ:

CÔNG TY TNHH TÔN THÉP TUẤN PHƯƠNG DUNG

Chuyên cung cấp, phân phối các sản phẩm thép hình, thép pomina

Địa chỉ: 73 Lê Văn Huân, Phường 13, Q.Tân Bình, Tp Hồ Chí Minh

Tel: 08.6672.1510

Fax: 0838.109.402

Mã số thuế: 030.6039.005

Email: theptuanphuongdung@gmail.com

Website: www.giathep24h.vn

Hotline: 0909.555.988 – 0938.42.42.66 (Mr Tuấn)

==>tham khảo thêm: CẬP NHẬT BẢNG GIÁ LƯỚI B40 MỚI NHẤT